Đăng lúc 18:35 29.10.2022
Giao tiếp bằng tiếng Anh là cái đích của đa số những người học tiếng Anh. Vậy nên, ta càng nắm chắc những kiến thức cơ bản cũng như những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất thì con đường đến cái đích ấy của ta càng ít trở ngại, việc mất gốc tiếng Anh càng ít có khả năng xảy ra.
Trong bài viết này, HocVienDaoTao.Com sẽ không chỉ mang đến cho bạn những câu giao tiếp hữu ích như vậy, mà còn chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan trực tiếp đến những câu đó.
Những câu, từ dưới đây được chia ra thành từng phần với chủ đề và mức độ thông dụng, cơ bản khác nhau. Ví dụ, chủ đề cơ bản nhất là xưng hô, rồi đến chào hỏi…
I |
Tôi |
Dùng chung cho người nói, mình, ngôi thứ nhất |
You |
Bạn |
Dùng chung cho người nghe, ngôi thứ hai |
Sir |
Ngài / Ông / Anh |
Cách gọi trang trọng với người nam trưởng thành |
Madam |
Bà / Cô |
Cách gọi trang trọng với người nữ trưởng thành |
Mr. + Họ |
Ông / Anh / Cậu |
Cách gọi thể hiện sự tôn trọng với người nam |
Ms. + Họ |
Cô |
Cách gọi thể hiện sự tôn trọng với người phụ nữ chưa kết hôn, đã ly hôn hoặc không rõ tình trạng hôn nhân |
Mrs. + Họ của chồng |
Bà |
Cách gọi thể hiện sự tôn trọng với người phụ nữ đã kết hôn |
Hello! / Hi! |
Xin chào! |
Goodbye! / Bye! |
Tạm biệt! |
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
My name is … / I’m … |
Tôi tên là … / Tôi là … |
How are you? |
Bạn khỏe không? |
How old are you? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
I’m … years old. |
Tôi … tuổi. |
Thank you! / Thanks. |
Cảm ơn bạn! / Cảm ơn. |
No Problem. |
Không có gì. |
No, thank you. / No, thanks. |
Không, cảm ơn bạn. / Không, cảm ơn. |
Sorry. |
Xin lỗi. |
Can you speak English? |
Bạn có thể nói tiếng Anh được không? |
What do you do? |
Bạn làm nghề gì? |
- Câu / Cụm từ
Where is …? |
… ở đâu ạ? |
Go to … |
Đến … |
Go straight |
Đi thẳng |
Go right |
Rẽ phải |
Go left |
Rẽ trái |
Stop |
Dừng lại |
Can I have a map? |
Cho tôi xem bản đồ được không ạ? |
How far is it? |
Từ đây đến đó bao xa ạ? / Còn bao xa ạ? |
Wait … minutes |
Chờ … phút |
- Từ vựng
Close |
Gần |
Far |
Xa |
Downtown |
Trung tâm thành phố |
District |
Quận |
Street |
Đường |
Hospital |
Bệnh viện |
School |
Trường |
Museum |
Bảo tàng |
Park |
Công viên |
Airport |
Sân bay |
Station |
Ga |
Bus stop |
Bến xe buýt |
Taxi rank |
Bến taxi |
The ATM |
Cây ATM |
How much is it / are they? |
(Các) Cái này bao nhiêu tiền ạ? |
Too expensive. |
Đắt thế. |
Can you reduce the price? |
Bạn bớt giá được không ạ? |
Do you want to sell it? |
Cái đó bạn có bán không ạ? |
I want to buy it. |
Tôi muốn mua cái đó. |
One size larger |
Lớn hơn một cỡ |
One size smaller |
Nhỏ hơn một cỡ |
- Câu
Excuse me. |
Bạn ơi! (Gọi bồi bàn) |
I’m hungry. |
Tôi đang đói. |
May I have the menu? |
Tôi xem thực đơn được không? |
What is it? |
Đây là món gì vậy? |
I am allergic to … . |
Tôi bị dị ứng với … . |
I can’t eat … . |
Tôi không ăn được … . |
I’m vegetarian. |
Tôi ăn chay. |
No salt. |
Không muối. |
No sugar. |
Không đường. |
No ice. |
Không đá |
No milk. |
Không sữa |
I’d like to have … . |
Cho tôi … . |
One more, please. |
Cho tôi thêm một bát / đĩa / cốc nữa. |
The bill, please. |
Tính tiền cho tôi. |
- Từ vựng
Rice |
Cơm |
Noodle |
Mì / Bún / Miến |
Pork |
Thịt lợn |
Chicken |
Thịt gà |
Beef |
Thịt bò |
Hot |
Nóng |
Cold |
Lạnh |
Beer |
Bia |
Wine |
Rượu vang |
Soda / Solf drink |
Nước ngọt |
Coffee |
Cà phê |
Tea |
Trà |
I need to go to the hospital. |
Tôi cần đến bệnh viện. |
I need to see a doctor. |
Tôi cần gặp bác sĩ. |
I’m sick. |
Tôi bị ốm. |
I has food poisoning. |
Tôi bị ngộ độc thức ăn. |
I was robbed. |
Tôi bị cướp. |
Call the police! |
Gọi cảnh sát! |
Call an ambulance! |
Gọi cấp cứu! |
Help! |
Cứu với! |
Trên đây là bài viết “Chữa mất gốc tiếng Anh bằng những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất” của HocVienDaoTao.Com – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng những kiến thức cơ bản mà bài viết mang lại sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm HocVienDaoTao.Com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!